Thế giới loài hoa muôn màu muôn vẻ, phong phú và đa dạng. Mỗi người sẽ có cho mình những loại hoa yêu thích riêng. Thế nhưng bạn đã biết tên tiếng Anh của các loài hoa đó chưa nhỉ. Hãy cùng Quatanghoatuoi.com tìm hiểu ngay nào.
Tên tiếng anh các loài hoa
Cherry blossom : hoa anh đào
Lilac : hoa cà
Areca spadix : hoa cau
Carnation : hoa cẩm chướng
Daisy : hoa cúc
Peach blossom : hoa đào
Gerbera : hoa đồng tiền
Rose : hoa hồng
Lily : hoa loa kèn
Orchids : hoa lan
Gladiolus : hoa lay ơn
Lotus : hoa sen
Marigold : hoa vạn thọ
Apricot blossom : hoa mai
Cockscomb : hoa mào gà
Tuberose : hoa huệ
Sunflower : hoa hướng dương
Tên tiếng Anh các loài hoa
Narcissus : hoa thuỷ tiên
Snapdragon : hoa mõm chó
Dahlia : hoa thược dược
Day-lity : hoa hiên
Camellia : hoa trà
Tulip: hoa uất kim hương
Chrysanthemum: hoa cúc (đại đóa)
Forget-me-not: hoa lưu ly thảo (hoa đừng quên tôi)
Violet: hoa đổng thảo
Pansy: hoa păng-xê, hoa bướm
Morning-glory: hoa bìm bìm (màu tím)
Orchid : hoa lan
Water lily : hoa súng
Magnolia : hoa ngọc lan
Hibiscus : hoa râm bụt
Jasmine : hoa lài (hoa nhài)
Flowercup : hoa bào
Hop : hoa bia
Banana inflorescense : hoa chuối
Ageratum conyzoides: hoa ngũ sắc
Horticulture : hoa dạ hương
Confetti : hoa giấy
Tuberose : hoa huệ
Honeysuckle : hoa kim ngân
Jessamine : hoa lài
Apricot blossom : hoa mai
Cockscomb: hoa mào gà
Peony flower : hoa mẫu đơn
White-dotted : hoa mơ
Phoenix-flower : hoa phượng
Milk flower : hoa sữa
Climbing rose : hoa tường vi
Marigold : hoa vạn thọ
birdweed : bìm bìm dại
bougainvillaea: hoa jấy
bluebottle: cúc thỉ xa
bluebell: chuông lá tròn
cactus: xương rồng
camomile: cúc la mã
campanula: chuông
clematis: ông lão
cosmos: cúc vạn thọ tây
dandelion: bồ công anh trung quốc
daphne: thuỵ hương
daylily: hiên
digitalis: mao địa hoàng
Lavender: hoa oải hương
Pansy: hoa păng-xê, hoa bướm
Climbing rose: hoa tường vi
Confetti: hoa giấy
Forget-me-not: hoa lưu li
Iris: hoa diễn vĩ
Violet: hoa violet, chi hoa tím
Hi vọng qua bài viết này, các bạn sẽ hiểu thêm về tên tiếng Anh của các loài hoa nhé.